1 |
morning Buổi sáng. | : ''good '''morning'''!'' — chào (buổi sáng)! | : ''tomorrow '''morning''''' — sáng mai | Buổi bình minh.
|
2 |
morning['mɔ:niη]|danh từ buổi sánggood morning chào (buổi sáng)tomorrow morning sáng mai (thơ ca) buổi bình minhin the morning of life vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuânthe morning after (t [..]
|
<< month | mountain >> |