| 1 | mom| Xem momma Từ điển Việt - Anh 
 | 
| 2 | mom Uây khyếm mẹ. |   , (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân. |   V. |  Bờ sông. | : ''Quanh năm buôn bán ở '''mom''' sông (Trần Tế Xương)'' |  Ý muốn sâu kín. | : ''Nói trúng '''mom'''.'' [..] 
 | 
| 3 | momd. Bờ sông: Quanh năm buôn bán ở mom sông (Trần Tế Xương).d. ý muốn sâu kín: Nói trúng mom.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mom": . măm mắm mâm mầm [..] 
 | 
| 4 | momd. Bờ sông: Quanh năm buôn bán ở mom sông (Trần Tế Xương). d. ý muốn sâu kín: Nói trúng mom. 
 | 
| 5 | momphần đất ở bờ nhô ra phía lòng sông "Quanh năm buôn bán ở mom sông, Nuôi đủ năm con với một chồng." (TrTXương; 4) 
 | 
| << Try your best | móm >> |