Ý nghĩa của từ mom là gì:
mom nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mom. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mom mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

mom


| Xem momma Từ điển Việt - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

mom


Uây khyếm mẹ. | , (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân. | V. | Bờ sông. | : ''Quanh năm buôn bán ở '''mom''' sông (Trần Tế Xương)'' | Ý muốn sâu kín. | : ''Nói trúng '''mom'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

mom


d. Bờ sông: Quanh năm buôn bán ở mom sông (Trần Tế Xương).d. ý muốn sâu kín: Nói trúng mom.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mom": . măm mắm mâm mầm [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mom


d. Bờ sông: Quanh năm buôn bán ở mom sông (Trần Tế Xương). d. ý muốn sâu kín: Nói trúng mom.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mom


phần đất ở bờ nhô ra phía lòng sông "Quanh năm buôn bán ở mom sông, Nuôi đủ năm con với một chồng." (TrTXương; 4)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< Try your best móm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa