1 |
modulemột đơn vị hoặc một đoạn trong chương trình máy tính có khả năng thực hiện một chức năng riêng nào đó và dễ dàng tháo lắp. [..]
|
2 |
moduleDanh từ: - Một trong những tập hợp các phần riêng biệt mà khi kết hợp lại sẽ tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh - Một trong những đơn vị cùng nhau thực hiện một khóa học hoàn chỉnh, được dạy đặc biệt là ở trường cao đẳng hoặc đại học
|
3 |
module Đơn vị đo. | môđun, suất. | bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử... ). | Đơn nguyên. | Thể loại | Mođun. | : '''''Module''' de torsion'' — (cơ học) mođun xoắn | : '''''Module''' d’architec [..]
|
<< modulation | modulus >> |