1 |
modulation Sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng. | Nhạc sự chuyển giọng. | Rađiô sự điều biến. | Sự ngân nga. | Sự chuyển giọng. | Sự điều biến. [..]
|
2 |
modulation( Anh, Pháp ) Chuyển giọng.
|
<< modulate | module >> |