1 |
minimum Số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu. | Tối thiểu. | : '''''minimum''' wages'' — lượng tối thiểu | : ''a '''minimum''' price'' — giá tối thiểu | : ''a '''minimum''' programme'' — cương lĩ [..]
|
2 |
minimum| minimum minimum (mĭnʹə-məm) noun Abbr. min. 1. a. The least possible quantity or degree. b. The lowest degree or amount reached or recorded; the lower limit of variation. 2. [..]
|
3 |
minimumgiá trị cực tiểu
|
4 |
minimum['miniməm]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ, số nhiều minima số lượng tối thiểu; mức tối thiểutính từ tối thiểuminimum wage mức lương tối thiểuminimum price giá tối thiểuminimum lending rate lãi suất tối [..]
|
<< momentum | midday >> |