1 |
midday[mid'dei]|danh từ giữa ngày; buổi trưato finish work at midday kết thúc công việc vào buổi trưamidday meal bữa cơm trưaChuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
midday Trưa, buổi trưa. | : '''''midday''' meal'' — bữa cơm trưa
|
<< minimum | medusa >> |