Ý nghĩa của từ minh thệ là gì:
minh thệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ minh thệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa minh thệ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

minh thệ


Thề thốt. | : ''Lời '''minh thệ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

minh thệ


Thề thốt: Lời minh thệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minh thệ". Những từ có chứa "minh thệ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . minh bạch văn minh thông minh chứng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

minh thệ


Thề thốt: Lời minh thệ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thứ hai thứ dân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa