1 |
mineral Khoáng. | : '''''mineral''' oil'' — dầu khoáng | Vô cơ. | : '''''mineral''' acid'' — axit vô cơ | Khoáng vật. | Quặng. | Nước khoáng.
|
2 |
mineral['minərəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ khoángmineral salts muối khoángthe mineral kingdom giới khoáng vậtmineral oil dầu thô (hoá học) vô cơmineral acid axit vô cơdanh từ khoáng vật; khoáng sản nước [..]
|
3 |
mineral| mineral mineral (mĭnʹər-əl) noun 1. A naturally occurring, homogeneous inorganic solid substance having a definite chemical composition and characteristic crystalline structur [..]
|
4 |
mineralKhoáng vật là các hợp chất tự nhiên được hình thành trong các quá trình địa chất. Thuật ngữ "khoáng vật" bao hàm cả thành phần hóa học của vật liệu lẫn cấu trúc khoáng vật. Các khoáng vật có thành phầ [..]
|
<< exchange | extraordinary >> |