Ý nghĩa của từ mineral là gì:
mineral nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mineral. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mineral mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mineral


Khoáng. | : '''''mineral''' oil'' — dầu khoáng | Vô cơ. | : '''''mineral''' acid'' — axit vô cơ | Khoáng vật. | Quặng. | Nước khoáng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mineral


['minərəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ khoángmineral salts muối khoángthe mineral kingdom giới khoáng vậtmineral oil dầu thô (hoá học) vô cơmineral acid axit vô cơdanh từ khoáng vật; khoáng sản nước [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mineral


| mineral mineral (mĭnʹər-əl) noun 1. A naturally occurring, homogeneous inorganic solid substance having a definite chemical composition and characteristic crystalline structur [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mineral


Khoáng vật là các hợp chất tự nhiên được hình thành trong các quá trình địa chất. Thuật ngữ "khoáng vật" bao hàm cả thành phần hóa học của vật liệu lẫn cấu trúc khoáng vật. Các khoáng vật có thành phầ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< exchange extraordinary >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa