1 |
extraordinary Lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường. | Đặc biệt. | : ''envoy '''extraordinary''''' — công sự đặc mệnh
|
2 |
extraordinary[iks'trɔ:dnri]|tính từ lạ thường; khác thường; phi thườngher talents are quite extraordinary tài năng của cô ấy thật phi thườngextraordinary weather for the time of year thời tiết khác thường đối với [..]
|
3 |
extraordinary| extraordinary extraordinary (ĭk-strôrʹdn-ĕrē, ĕkstrə-ôrʹ-) adjective 1. Beyond what is ordinary or usual: extraordinary authority. 2. Highly exce [..]
|
<< mineral | extraterrestrial >> |