1 |
exchange1. Sự trao đổi Ví dụ: The exchange of prisoners took place this morning. (Sự trao đổi tù nhân diễn ra vào sáng hôm nay.) 2. Sự đổi tiền, sự hối đoái Ví dụ: Where can I find the best exchange rate / rate of exchange? (Tôi có thể đổi được giá tốt nhất ở đâu?)
|
2 |
exchange Sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi. | : '''''exchange''' of goods'' — sự trao đổi hàng hoá | : '''''exchange''' of prisoners of war'' — sự trao đổi tù binh | : '''''exchange''' of blows [..]
|
3 |
exchange| exchange exchange (ĭks-chānjʹ) verb exchanged, exchanging, exchanges verb, transitive 1. To give in return for something received; trade: exchange dollars for francs; exchan [..]
|
4 |
exchange[iks't∫eindʒ]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổiexchange of goods sự trao đổi hàng hoáexchange of prisoners of war sự trao đổi tù binhexchan [..]
|
<< mirror | mineral >> |