1 |
mine Mỏ. | Bóng nguồn kho. | Mìn, địa lôi, thuỷ lôi. | Đào, khai. | Qsự đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi. | Bóng phá hoại. [..]
|
2 |
mine"Mine" là ca khúc do ca sĩ nhạc pop đồng quê người Mỹ Taylor Swift sáng tác và trình bày. Bài hát được viết bởi Taylor Swift và được sản xuất bởi chính cô, cùng Nathan Chapman. "Mine" được phát hành d [..]
|
3 |
mineMine có thể đề cập đến:
|
4 |
mineĐại từ: của tôi (khác với tính từ sở hữu là my) Ví dụ 1: Cho tôi hỏi chiếc điện thoại này của ai vậy? - Là của tôi, cảm ơn. (Can I ask whose this phone is? - It is mine, thank you.) Ví dụ 2: Chiếc xe đạp này không phải của tôi. (This bike is not mine).
|
5 |
minemìn được thả bởi máy bay.
|
6 |
mine[main]|đại từ sở hữu|danh từ|động từ|Tất cảđại từ sở hữu của tôithis book is mine quyển sách này của tôihe is an old friend of mine anh ấy là một trong những bạn cũ của tôidanh từ mỏcoal -mine /gold - [..]
|
<< mike | minibus >> |