1 |
miệng lưỡi Nói người ăn nói lém lỉnh.
|
2 |
miệng lưỡiNói người ăn nói lém lỉnh.
|
3 |
miệng lưỡiNói người ăn nói lém lỉnh.
|
4 |
miệng lưỡimiệng và lưỡi của con người; dùng để chỉ lối ăn nói thớ lợ, không thật thà miệng lưỡi con buôn Tính từ (Khẩu ngữ) có tài ăn nói hoạt [..]
|
<< quê nhà | quét đất >> |