1 |
miếtđg. ấn mạnh một vật xuống rồi di đi di lại: Miết vữa. ph. Một mạch, một hơi không dừng: Chạy miết.
|
2 |
miếtđi miết tức là đi một hồi trong một thời gian lâu ko xác địh dc
|
3 |
miết Ấn mạnh một vật xuống rồi di đi di lại. | : '''''Miết''' vữa.'' | Ph. Một mạch, một hơi không dừng. | : ''Chạy '''miết'''.''
|
4 |
miếtđg. ấn mạnh một vật xuống rồi di đi di lại: Miết vữa.ph. Một mạch, một hơi không dừng: Chạy miết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "miết": . miết mí [..]
|
5 |
miếtdùng vật nhẵn vừa ép vừa trượt trên một vật khác, thường để lèn cho chặt hoặc làm cho nhẵn miết xi măng miết thêm hồ cho dính miết ngón tay [..]
|
<< miến | miễn trừ >> |