1 |
mess[mes]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉuthe whole room was in a mess tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộn bẩn thỉ [..]
|
2 |
mess Tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu. | : ''the whole room was in a '''mess''''' — tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộ bẩn thỉu | Nhóm người ă [..]
|
3 |
messTrong tiếng Anh, từ "mess" là động từ có nghĩa là làm rối, làm hỏng một cái gì đó. Ví dụ 1: I messed up her hair, which made her angry. (Tôi đã làm rối tóc cô ấy, điều đó làm cô ấy giận dữ) Ví dụ 2: He messes a lot of valuable things. (Anh ấy làm hỏng rất nhiều thứ có giá trị)
|
<< cabinet | menstruation >> |