1 |
cabinet| cabinet cabinet (kăbʹə-nĭt) noun 1. An upright, cupboardlike repository with shelves, drawers, or compartments for the safekeeping or display of a collection of objects or mat [..]
|
2 |
cabinet Tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý). | : ''a medicine '''cabinet''''' — tủ đựng thuốc | : ''a filing '''cabinet''''' — tủ đựng hồ sơ | : ''a china '''cabinet''''' — tủ đựng cốc tách bát đĩa | Vỏ [..]
|
3 |
cabinet['kæbinit]|danh từ tủ có ngăn kéo hoặc giá để đựng hoặc trưng bàya medicine cabinet tủ đựng thuốca filing cabinet tủ đựng hồ sơa china cabinet tủ đựng cốc tách bát đĩa vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm) ( [..]
|
<< businessman | mess >> |