Ý nghĩa của từ cabinet là gì:
cabinet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cabinet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cabinet mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cabinet


| cabinet cabinet (kăbʹə-nĭt) noun 1. An upright, cupboardlike repository with shelves, drawers, or compartments for the safekeeping or display of a collection of objects or mat [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cabinet


Tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý). | : ''a medicine '''cabinet''''' — tủ đựng thuốc | : ''a filing '''cabinet''''' — tủ đựng hồ sơ | : ''a china '''cabinet''''' — tủ đựng cốc tách bát đĩa | Vỏ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cabinet


['kæbinit]|danh từ tủ có ngăn kéo hoặc giá để đựng hoặc trưng bàya medicine cabinet tủ đựng thuốca filing cabinet tủ đựng hồ sơa china cabinet tủ đựng cốc tách bát đĩa vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm) ( [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< businessman mess >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa