1 |
businessman['biznismən]|danh từ nhà kinh doanh, thương giabig businessman nhà đại tư bản người quen giao dịchTừ điển Anh - Anh
|
2 |
businessman Nhà kinh doanh, thương gia. | Người quen giao dịch. | Nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp.
|
<< mimi | cabinet >> |