1 |
meo Có mốc xanh. | : ''Cơm hẩm cà '''meo'''.'' | Tiếng mèo kêu.
|
2 |
meot. Có mốc xanh: Cơm hẩm cà meo.Tiếng mèo kêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "meo": . mao mào mão mạo me mè Mè mẻ mẽ mé more...-Những từ có chứa "m [..]
|
3 |
meot. Có mốc xanh: Cơm hẩm cà meo. Tiếng mèo kêu.
|
4 |
meo(Phương ngữ) rêu chân tường nổi meo mốc bám thành mảng vại cà bị lên meo Tính từ (Khẩu ngữ) đói đến mức thấy như không có tí g& [..]
|
5 |
meomedium earth orbit (for satellite configuration)
|
<< man mác | miến >> |