1 |
measure upđủ tiêu chuẩn; đạt tiêu chuẩnWhat will happen to teachers who don't measure up?Giáo viên không đạt tiêu chuẩn thì sẽ bị gì?
|
2 |
measure upđo chính xácIn most cases, when you buy new carpets, the firm will measure up for you.Thông thường, khi bạn mua thảm mới, công ty sẽ đo kích thước chính xác cho bạn.We haven't measured up properly, so [..]
|
3 |
measure upĐọ sức với So sánh How well you can measure up against your competition
|
<< make up sth | meet up with >> |