Ý nghĩa của từ make up sth là gì:
make up sth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ make up sth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa make up sth mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

make up sth


chuẩn bị; sắp xếpMy wife's made up a bed for you in the spare room.Vợ tôi đã chuẩn bị giường cho bạn trong phòng ngủ dành riêng cho khách.Shall I make up some sandwiches?Tôi có thể chuẩn bị một ít bá [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

make up sth


bịa đặt; hư cấuDiana's brother accused the press of harassing her and making up stories about her.Anh của Diana buộc tội báo chí đã quấy rối cô ấy và bịa chuyện về cô ấy.I bet he's making it all up.T [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

make up sth


làm bùJanine took the morning off and told her boss that she would make it up later.Janine nghỉ buổi sáng và nói với sếp của cô ấy rằng cô ấy sẽ làm bù lại sau.I'm going home early - I'll make up t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

make up sth


thêm vào cho đủ; bùI'm paying £800 towards the car, and my parents say they'll make up the rest of the money.Tôi sẽ trả 800 bảng cho chiếc xe hơi, và bố mẹ tôi nói họ sẽ trả phần còn lại của số tiề [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

make up sth


tạo thành; hợp thành; cấu thànhWomen made up over 40% of the workforce.Phụ nữ chiếm trên 40% lực lượng lao độngthe countries that make up the United Nationsnhững đất nước hợp thành Liên hợp quốc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

make up sth


bịa raThe soldiers used to make up rude songs about this lady.Lính tráng thường đặt ra những bài hát thô tục về bà này.He couldn't remember any fairy stories, so he made one up about a magic carpet t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   4 Thumbs down

make up sth


cắt may; mayWe have these suits made up for us in the Far East.Chúng tôi đặt may mấy bộ com-lê này ở miền Viễn Đông.If you have a sewing machine, you can save money on clothes by making them up by yo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< join up measure up >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa