1 |
join upgia nhập quân đội; nhập ngũYoung men and women were urged to join up and serve their countryCác thanh niên và thiếu nữ bị buộc phải nhập ngũ và phục vụ đất nước của họ [..]
|
2 |
join uphợp lạiWe joined up to make a quiz teamChúng tôi hợp lại để làm thành một đội thi đố
|
3 |
join upgặp nhau; cắt nhauThere are two paths around the lake and they join up by the bridgeCó hai con đường quanh hồ và chúng gặp nhau tại cầu
|
<< indulge in sth | make up sth >> |