1 |
meet up withhẹn gặpWe met up with the rest of the group in Frankfurt.Chúng tôi hẹn gặp những người còn lại trong nhóm ở Frankfurt.
|
2 |
meet up withgặpShe was wearing a short white T-shirt that didn't meet up with her jeans.Cô ấy đang mặc áo thun trắng ngắn chưa tới lưng quần jean.
|
<< measure up | nail down sth >> |