Ý nghĩa của từ mang tai là gì:
mang tai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mang tai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mang tai mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mang tai


Phía sau vành tai người.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mang tai


Phía sau vành tai người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mang tai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mang tai": . mang tai màng tai măng tây mỏng tai. Những từ có chứa "mang tai": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mang tai


Phía sau vành tai người.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mang tai


phần ở hai bên mặt, ở sau và dưới tai người giắt cái bút chì vào mang tai
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mang mẻ thừa tự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa