1 |
ma chayma chay có nghĩa là việc làm từ phong tục xưa ông bà ta để lại làm ma cho những người chết
|
2 |
ma chaymatakicca (trung)
|
3 |
ma chayma chay co nghia la phong tuc cua nguoi xua
|
4 |
ma chayViệc làm ma nói chung: Ngày xưa ma chay tốn kém.
|
5 |
ma chaylễ chôn cất và cúng người chết, theo phong tục cổ truyền (nói khái quát) lo liệu việc ma chay
|
6 |
ma chayViệc làm ma nói chung: Ngày xưa ma chay tốn kém.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ma chay". Những từ có chứa "ma chay" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chay ăn chay [..]
|
7 |
ma chay Việc làm ma nói chung. | : ''Ngày xưa '''ma chay''' tốn kém.''
|
<< lửa tình | quang hợp >> |