Ý nghĩa của từ mừng rỡ là gì:
mừng rỡ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mừng rỡ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mừng rỡ mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

mừng rỡ


Nh. Mừng, ngh.1.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

mừng rỡ


Nh. Mừng, ngh.1.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

mừng rỡ


sammodati (saṃ + mud + a), vidona (nam), udagga (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< mỡ sa mệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa