Ý nghĩa của từ mủi lòng là gì:
mủi lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mủi lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mủi lòng mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

mủi lòng


thương cảm đến mức như muốn khóc mủi lòng thương trông cảnh ấy ai mà chẳng mủi lòng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

mủi lòng


Động tới tình thương xót. | : '''''Mủi lòng''' rơi nước mắt.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

mủi lòng


Động tới tình thương xót: Mủi lòng rơi nước mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủi lòng". Những từ có chứa "mủi lòng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lòng cam lò [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   5 Thumbs down

mủi lòng


Động tới tình thương xót: Mủi lòng rơi nước mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   5 Thumbs down

mủi lòng


Là có mũi trong lòng, nên thường gọi là mũi lòng.
Vua Sàm - 2018-08-17





<< phân hiệu mức độ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa