1 |
mủi lòngthương cảm đến mức như muốn khóc mủi lòng thương trông cảnh ấy ai mà chẳng mủi lòng
|
2 |
mủi lòng Động tới tình thương xót. | : '''''Mủi lòng''' rơi nước mắt.''
|
3 |
mủi lòngĐộng tới tình thương xót: Mủi lòng rơi nước mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủi lòng". Những từ có chứa "mủi lòng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lòng cam lò [..]
|
4 |
mủi lòngĐộng tới tình thương xót: Mủi lòng rơi nước mắt.
|
5 |
mủi lòngLà có mũi trong lòng, nên thường gọi là mũi lòng.
|
<< phân hiệu | mức độ >> |