1 |
mỏi Cảm thấy thân thể hoặc một phần thân thể không muốn hoặc ít muốn cố gắng sau khi làm việc nhiều hoặc quá sức. | : ''Chẻ củi mãi '''mỏi''' tay.'' | : ''Đọc sách lâu '''mỏi''' mắt.'' [..]
|
2 |
mỏit. Cảm thấy thân thể hoặc một phần thân thể không muốn hoặc ít muốn cố gắng sau khi làm việc nhiều hoặc quá sức: Chẻ củi mãi mỏi tay; Đọc sách lâu mỏi mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏi". N [..]
|
3 |
mỏit. Cảm thấy thân thể hoặc một phần thân thể không muốn hoặc ít muốn cố gắng sau khi làm việc nhiều hoặc quá sức: Chẻ củi mãi mỏi tay; Đọc sách lâu mỏi mắt.
|
<< Mói | mối >> |