1 |
mỏ ácd. 1. Đầu dưới của xương ức. 2. Vùng bụng chung quanh đầu dưới xương ức. 3. (đph). Thóp trán trẻ con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏ ác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mỏ ác": . m [..]
|
2 |
mỏ ác Đầu dưới của xương ức. | Vùng bụng chung quanh đầu dưới xương ức. | . Thóp trán trẻ con.
|
3 |
mỏ ácd. 1. Đầu dưới của xương ức. 2. Vùng bụng chung quanh đầu dưới xương ức. 3. (đph). Thóp trán trẻ con.
|
4 |
mỏ ácxương nối các đầu sườn ở phía trước lồng ngực. Đồng nghĩa: ức đầu dưới của xương mỏ ác thấy đau ở mỏ ác Danh từ (Phương ngữ) thóp ở trẻ em che mỏ ác cho b&eac [..]
|
<< mệt mỏi | mộ địa >> |