1 |
mọt cơm Chỉ ăn hại, không làm được việc gì ích lợi. | : ''Còn '''mọt cơm'''.'' | : ''Còn mất nhiều thời gian nữa chưa chắc đã làm được.''
|
2 |
mọt cơmt. Chỉ ăn hại, không làm được việc gì ích lợi. Còn mọt cơm. Còn mất nhiều thời gian nữa chưa chắc đã làm được
|
3 |
mọt cơmt. Chỉ ăn hại, không làm được việc gì ích lợi. Còn mọt cơm. Còn mất nhiều thời gian nữa chưa chắc đã làm được
|
<< mến phục | raccrocheur >> |