1 |
mịn Nhỏ mặt, nhỏ hạt và mượt, sờ dịu tay. | : ''Da '''mịn'''.'' | : ''Bột '''mịn'''.''
|
2 |
mịnt. Nhỏ mặt, nhỏ hạt và mượt, sờ dịu tay: Da mịn; Bột mịn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mịn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mịn": . man màn mãn Mán mạn mằn mẳn mắn mặn mân more... [..]
|
3 |
mịnnhỏ và mượt, sờ vào thấy nhẵn, mềm, không gợn tay da rất mịn mặt vải mịn bột xay rất mịn Trái nghĩa: ráp
|
4 |
mịnt. Nhỏ mặt, nhỏ hạt và mượt, sờ dịu tay: Da mịn; Bột mịn.
|
<< Bớ | mìn >> |