1 |
mị Nhẵn và êm. | : ''Tấm vải '''mị''' mặt.'' | yêu mến, nịnh hót, lấy nhan sắc và lời nói làm người ta mê. | :'''''mị''' dân''. | ngủ say. | :''mộng '''mị'''''. | ma quỷ, mê loạn. [..]
|
2 |
mịt. Nhẵn và êm: Tấm vải mị mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mị": . M M-48 M-72 ma mà mả mã má mạ Mạ more...-Những từ có chứa "mị": . ủy mị c [..]
|
3 |
mịt. Nhẵn và êm: Tấm vải mị mặt.
|
<< it's over | nancy >> |