1 |
mặt trận Nơi diễn ra các cuộc chiến đấu, trong mối quan hệ với các nơi khác. | : ''Ra '''mặt trận'''.'' | : ''Tin từ các '''mặt trận''' đưa về.'' | : '''''Mặt trận''' miền Đông.'' | Lĩnh vực hoạt động, nơi đ [..]
|
2 |
mặt trậnd. 1 Nơi diễn ra các cuộc chiến đấu, trong mối quan hệ với các nơi khác. Ra mặt trận. Tin từ các mặt trận đưa về. Mặt trận miền Đông. 2 Lĩnh vực hoạt động, nơi đang diễn ra những cuộc đấu tranh gay go [..]
|
3 |
mặt trậnd. 1 Nơi diễn ra các cuộc chiến đấu, trong mối quan hệ với các nơi khác. Ra mặt trận. Tin từ các mặt trận đưa về. Mặt trận miền Đông. 2 Lĩnh vực hoạt động, nơi đang diễn ra những cuộc đấu tranh gay go, quyết liệt. Mặt trận ngoại giao. Mặt trận văn hoá. Mặt trận sản xuất. 3 Tổ chức rộng rãi gồm nhiều giai cấp, tầng lớp, tổ chức hoặc nhiều nước liên [..]
|
4 |
mặt trậnLà tổ chức tập hợp đông đảo quần chúng cùng thực hiện sứ mệnh lịch sử của một dân tộc.
|
5 |
mặt trậnMặt trận (Hangul: 고지전; Romaja quốc ngữ: Gojijeon; MR: Kojijŏn; tựa tiếng Anh: The Front Line) là một bộ phim điện ảnh Hàn Quốc sản xuất năm 2011, lấy bối cảnh cuối cuộc Chiến tranh Triều Tiên (1950-19 [..]
|
6 |
mặt trậnNơi diễn ra cuộc đấu tranh giữa các lực lượng
|
7 |
mặt trậnnơi diễn ra các cuộc chiến đấu, các trận đánh lớn hành quân ra mặt trận mặt trận đã im tiếng súng Đồng nghĩa: chiến trường lĩnh vực hoạt động, nơi đang [..]
|
<< mặc cảm | mềm >> |