Ý nghĩa của từ mặc kệ là gì:
mặc kệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mặc kệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mặc kệ mình

1

6 Thumbs up   5 Thumbs down

mặc kệ


Không thèm để ý đến (thtục).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

mặc kệ


Không thèm để ý đến (thtục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặc kệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặc kệ": . mặc kệ mục kích
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

mặc kệ


Không thèm để ý đến (thtục).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

mặc kệ


(Khẩu ngữ) để cho tuỳ ý và tự chịu trách nhiệm lấy, coi như không biết gì, không can thiệp gì đến nó làm gì mặc kệ nó Đồng ng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phúc khảo phúc hậu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa