Ý nghĩa của từ mật chỉ là gì:
mật chỉ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mật chỉ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mật chỉ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mật chỉ


Chỉ dụ bí mật của vua, quan. Lệnh kín.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật chỉ


chỉ dụ bí mật của vua, quan. Lệnh kín. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mật chỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mật chỉ": . mặt chữ mật chỉ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật chỉ


chỉ dụ bí mật của vua, quan. Lệnh kín
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< mật bài phương hại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa