Ý nghĩa của từ mẫu số là gì:
mẫu số nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mẫu số. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mẫu số mình

1

9 Thumbs up   2 Thumbs down

mẫu số


số viết dưới vạch ngang của phân số, chỉ đơn vị được chia ra bao nhiêu phần bằng nhau; phân biệt với tử số quy đồng mẫu số
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   2 Thumbs down

mẫu số


dt. Số viết dưới gạch ngang của phân số, chỉ số phần được chia ra; phân biệt với tử số: quy đồng mẫu số.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫu số". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẫu số":&nbs [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

mẫu số


dt. Số viết dưới gạch ngang của phân số, chỉ số phần được chia ra; phân biệt với tử số: quy đồng mẫu số.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   6 Thumbs down

mẫu số


Số viết dưới gạch ngang của phân số, chỉ số phần được chia ra; phân biệt với tử số. | : ''Quy đồng '''mẫu số'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mẫu giáo mập >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa