1 |
mẫu sốsố viết dưới vạch ngang của phân số, chỉ đơn vị được chia ra bao nhiêu phần bằng nhau; phân biệt với tử số quy đồng mẫu số
|
2 |
mẫu sốdt. Số viết dưới gạch ngang của phân số, chỉ số phần được chia ra; phân biệt với tử số: quy đồng mẫu số.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫu số". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẫu số":&nbs [..]
|
3 |
mẫu sốdt. Số viết dưới gạch ngang của phân số, chỉ số phần được chia ra; phân biệt với tử số: quy đồng mẫu số.
|
4 |
mẫu số Số viết dưới gạch ngang của phân số, chỉ số phần được chia ra; phân biệt với tử số. | : ''Quy đồng '''mẫu số'''.''
|
<< mẫu giáo | mập >> |