1 |
mầm mốngcái mới xuất hiện, mới nảy sinh, làm cơ sở cho sự phát triển sau này (nói khái quát) diệt trừ mầm mống của dịch bệnh
|
2 |
mầm mốngCai moi xuat hien nay sinh cai moi
|
3 |
mầm mống: '''''Mầm mống''' chủ nghĩa tư bản.''
|
4 |
mầm mốngNh. Mầm, ngh. 2: Mầm mống chủ nghĩa tư bản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mầm mống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mầm mống": . mắm miệng mầm mống mềm mỏng [..]
|
5 |
mầm mốngNh. Mầm, ngh. 2: Mầm mống chủ nghĩa tư bản.
|
<< mảy may | mầu nhiệm >> |