1 |
mất mát Vương vãi, thất lạc. | : '''''Mất mát''' nhiều tài liệu lịch sử.''
|
2 |
mất mátVương vãi, thất lạc: Mất mát nhiều tài liệu lịch sử.
|
3 |
mất mátalābha (nam), hāni (nữ), jīyati (ji + ya), jīraṇa (trung), parikkhaya (nam)
|
4 |
mất mátVương vãi, thất lạc: Mất mát nhiều tài liệu lịch sử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mất mát". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mất mát": . mát mặt mặt mẹt mất mát mất mặt mít mật [..]
|
<< mất hút | mất nết >> |