1 |
mảnh dẻ Gầy và nhỏ. | : ''Người '''mảnh dẻ''' không dai sức.''
|
2 |
mảnh dẻGầy và nhỏ: Người mảnh dẻ không dai sức.
|
3 |
mảnh dẻgầy và mảnh, trông có vẻ yếu dáng người mảnh dẻ nhành cây mảnh dẻ Đồng nghĩa: mảnh mai, mảnh khảnh
|
4 |
mảnh dẻGầy và nhỏ: Người mảnh dẻ không dai sức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mảnh dẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mảnh dẻ": . mảnh dẻ mệnh đề mệnh đề minh điều [..]
|
<< phản bội | mảnh khảnh >> |