1 |
mạo danh Mượn tên người khác để làm việc có lợi cho mình.
|
2 |
mạo danhMượn tên người khác để làm việc có lợi cho mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạo danh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mạo danh": . mạo danh mộ danh. Những từ có chứa "mạo danh" in [..]
|
3 |
mạo danhmạo tên người khác (thường để làm việc mờ ám) mạo danh nhà chức trách mạo danh nhà báo Đồng nghĩa: giả danh, mạo xưng [..]
|
4 |
mạo danhMượn tên người khác để làm việc có lợi cho mình.
|
5 |
mạo danhVí dụ tôn giáo mạo danh Phật giao . hoặc tôn giáo mạo danh Kitô do Thái giáo
|
<< phụ tử | phản gián >> |