1 |
mạnh bạo Dám vượt qua sự e ngại. | : '''''Mạnh bạo''' phê bình khuyết điểm của thủ trưởng.''
|
2 |
mạnh bạoDám vượt qua sự e ngại: Mạnh bạo phê bình khuyết điểm của thủ trưởng.
|
3 |
mạnh bạoDám vượt qua sự e ngại: Mạnh bạo phê bình khuyết điểm của thủ trưởng.
|
4 |
mạnh bạokhông sợ, dám nghĩ dám làm những việc thấy là đáng làm, tuy biết đó là việc người ta thường e ngại nói năng mạnh bạo đưa ra một quy [..]
|
<< mạn đàm | mạnh mẽ >> |