1 |
mượtt. Nhẵn và trơn: Mặt lụa mượt; Tóc mượt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mượt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mượt": . ma dút ma-dút mai mốt mai một man mát mát mát-tít mạt máu mặt má [..]
|
2 |
mượt Nhẵn và trơn. | : ''Mặt lụa '''mượt'''.'' | : ''Tóc '''mượt'''.''
|
3 |
mượtbóng láng và mềm mại trên cả một bề mặt, nhìn thấy thích mắt tóc mượt mượt như nhung lông vàng mượt Đồng nghĩa: mướt [..]
|
4 |
mượtt. Nhẵn và trơn: Mặt lụa mượt; Tóc mượt.
|
<< mướt | mạch văn >> |