1 |
mũm mĩmde thuong hoi beo 1 chut nhin de thuong
|
2 |
mũm mĩmbéo và tròn trĩnh, trông thích mắt (thường nói về trẻ em) chân tay mũm mĩm Đồng nghĩa: bụ bẫm
|
3 |
mũm mĩm Nói trẻ con béo đậm. | : ''Thằng bé '''mũm mĩm'''.''
|
4 |
mũm mĩmNói trẻ con béo đậm: Thằng bé mũm mĩm.
|
5 |
mũm mĩmNói trẻ con béo đậm: Thằng bé mũm mĩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mũm mĩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mũm mĩm": . móm mém mủm mỉm mũm mĩm múm mím [..]
|
<< mũ tai bèo | mơn mởn >> |