Ý nghĩa của từ múm mím là gì:
múm mím nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ múm mím. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa múm mím mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


Hơi mủm mỉm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


Hơi mủm mỉm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múm mím". Những từ phát âm/đánh vần giống như "múm mím": . móm mém mủm mỉm mũm mĩm múm mím. Những từ có chứa "múm mím" in its definition in Vietn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


Hơi mủm mỉm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


từ gợi tả dáng cử động nhẹ của đôi môi hơi mím lại múm mím cười
Nguồn: tratu.soha.vn





<< can đảm mủm mỉm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa