Ý nghĩa của từ mùng là gì:
mùng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mùng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mùng mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mùng


Màn chống muỗi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mùng


Màn chống muỗi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mùng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mùng": . mang màng mảng mảng Mảng mãng máng mạng măng mắng more...-Những từ có chứa "mùng": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mùng


(Phương ngữ) màn vén mùng chui ra Danh từ (Phương ngữ) mồng ngày mùng một Tết
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mùng


makasāvaraṇa (trung)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mùng


Màn chống muỗi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mù tịt phỉ nguyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa