1 |
mù tịt Không trông thấy gì cả, không hiểu gì cả. | : '''''Mù tịt''' việc thời sự.''
|
2 |
mù tịtKhông trông thấy gì cả, không hiểu gì cả: Mù tịt việc thời sự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mù tịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mù tịt": . ma thuật mặt thịt mật thiết mù tịt mỹ [..]
|
3 |
mù tịtKhông trông thấy gì cả, không hiểu gì cả: Mù tịt việc thời sự.
|
4 |
mù tịt(Khẩu ngữ) hoàn toàn không hay biết, hoặc không có chút hiểu biết hay kiến thức gì mù tịt tin tức
|
<< phố xá | mùng >> |