Ý nghĩa của từ mùn cưa là gì:
mùn cưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mùn cưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mùn cưa mình

1

8 Thumbs up   2 Thumbs down

mùn cưa


vụn gỗ nhỏ rơi ra khi cưa, xẻ đun bếp bằng mùn cưa Đồng nghĩa: mạt cưa
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

mùn cưa


X. Mạt cưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mùn cưa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mùn cưa": . màn cửa mùn cưa. Những từ có chứa "mùn cưa" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   5 Thumbs down

mùn cưa


X. Mạt cưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mít đặc múa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa