Ý nghĩa của từ mít đặc là gì:
mít đặc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mít đặc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mít đặc mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

mít đặc


Nh. Mít.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mít đặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mít đặc": . mất gốc mật sắc mật ước mít đặc
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mít đặc


Mít Đặc (tiếng Nga: Незнайкa) là một nhân vật hư cấu trong bộ ba tác phẩm Những cuộc phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn, Mít Đặc ở thành phố Mặt Trời, Mít Đặc trên Mặt Trăng của nhà văn Nikolai Nosov. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mít đặc


Nh. Mít.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mít đặc


(Thông tục) hoàn toàn không hiểu biết gì mít đặc về môn toán cờ vua thì nó mít đặc ngu đần, không thông minh tr&oc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mít đặc


đầu óc rỗng tuếch, ngu ngơ, đần độn, ngốc nghệch....
Ẩn danh - 2015-08-12





<< mê say mùn cưa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa