1 |
mít đặcNh. Mít.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mít đặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mít đặc": . mất gốc mật sắc mật ước mít đặc
|
2 |
mít đặcMít Đặc (tiếng Nga: Незнайкa) là một nhân vật hư cấu trong bộ ba tác phẩm Những cuộc phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn, Mít Đặc ở thành phố Mặt Trời, Mít Đặc trên Mặt Trăng của nhà văn Nikolai Nosov. [..]
|
3 |
mít đặcNh. Mít.
|
4 |
mít đặc(Thông tục) hoàn toàn không hiểu biết gì mít đặc về môn toán cờ vua thì nó mít đặc ngu đần, không thông minh tr&oc [..]
|
5 |
mít đặcđầu óc rỗng tuếch, ngu ngơ, đần độn, ngốc nghệch....
|
<< mê say | mùn cưa >> |