1 |
mô tảmô tả là miêu tả lại những hình dáng,ngoại hình,hoạt động của người,vật,con vật,cây cối
|
2 |
mô tảnhư miêu tả mô tả chi tiết các thành phần cấu tạo của máy
|
3 |
mô tảNh. Miêu tả: Mô tả cuộc sống của nhân dân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô tả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mô tả": . ma tà ma túy mà thôi mã tà mã tấu mã thầy mát tay mạt thế mặ [..]
|
4 |
mô tả | : '''''Mô tả''' cuộc sống của nhân dân.''
|
5 |
mô tảNh. Miêu tả: Mô tả cuộc sống của nhân dân.
|
6 |
mô tảvaṇṇeti (vaṇṇ + e)
|
<< mụ | Cao Thương >> |