1 |
mòn mỏiTiêu hao dần, sút dần: Ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha (K).
|
2 |
mòn mỏiở trạng thái hao sút dần theo thời gian "Phũ phàng chi bấy Hoá công!, Ngày xanh mòn mỏi, má hồng phôi pha." (TKiều) Đồng nghĩa: m [..]
|
3 |
mòn mỏiTiêu hao dần, sút dần: Ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mòn mỏi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mòn mỏi": . mìn muỗi mòn mỏi môn mi. Những từ có [..]
|
4 |
mòn mỏi Tiêu hao dần, sút dần. | : ''Ngày xuân '''mòn mỏi''' má hồng phôi pha (Truyện Kiều)''
|
<< phụ mẫu | phụ hệ >> |