1 |
mít-tinh Cuộc hội họp của quần chúng để biểu tình hay làm việc gì. | : '''''Mít-tinh''' kỷ niệm.'' | : ''Cách mạng tháng.'' | : ''Tám.''
|
2 |
mít-tinhCuộc hội họp của quần chúng để biểu tình hay làm việc gì: Mít-tinh kỷ niệm Cách mạng tháng Tám.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mít-tinh". Những từ có chứa "mít-tinh" in its definition in Vietnam [..]
|
3 |
mít-tinhMít tinh = meeting = cuộc hội hộp , cuộc gặp gỡ về 1 vấn đề gì đó
|
4 |
mít-tinhMit tịnh la tu tap cac tang lop nhan dan de on lai truyen thong va trien khsi nhiem vu giu gin truyen thong do
|
5 |
mít-tinhmít tinh
|
6 |
mít-tinhCuộc hội họp của quần chúng để biểu tình hay làm việc gì: Mít-tinh kỷ niệm Cách mạng tháng Tám.
|
<< quang hợp | phương án >> |