Ý nghĩa của từ mít mật là gì:
mít mật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mít mật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mít mật mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

mít mật


Thứ mít múi mềm và ướt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mít mật


Thứ mít múi mềm và ướt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mít mật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mít mật": . mát mặt mặt mẹt mất mát mất mặt mít mật [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mít mật


Thứ mít múi mềm và ướt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mít mật


mít quả có múi mềm, nhão, vị ngọt. Đồng nghĩa: mít ướt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phụ vận phụ tố >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa